TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,082,435
|
2,760,767
|
2,679,934
|
2,749,544
|
2,797,465
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
185,798
|
123,752
|
112,805
|
16,798
|
24,637
|
1. Tiền
|
185,708
|
6,752
|
15,715
|
16,708
|
24,637
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
90
|
117,000
|
97,090
|
90
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,294,530
|
999,107
|
939,099
|
1,014,550
|
913,894
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
358,988
|
351,068
|
360,409
|
338,894
|
327,533
|
2. Trả trước cho người bán
|
361,552
|
385,329
|
376,722
|
356,620
|
346,152
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
9,200
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
9,200
|
0
|
2,300
|
2,300
|
2,300
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
618,057
|
304,232
|
267,903
|
386,102
|
307,274
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-53,267
|
-50,722
|
-68,235
|
-69,365
|
-69,365
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,551,857
|
1,586,775
|
1,576,416
|
1,661,848
|
1,795,259
|
1. Hàng tồn kho
|
1,551,857
|
1,586,775
|
1,576,416
|
1,661,848
|
1,795,259
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
50,251
|
51,133
|
51,614
|
56,348
|
63,675
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
72
|
46
|
17
|
25
|
959
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
50,052
|
50,978
|
51,547
|
56,324
|
62,429
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
126
|
109
|
50
|
0
|
287
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,096,590
|
4,098,575
|
4,231,353
|
4,549,958
|
4,922,375
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,030,622
|
2,030,622
|
2,032,074
|
2,332,104
|
2,668,061
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2,030,622
|
2,030,622
|
2,032,074
|
2,332,104
|
2,668,061
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
244,237
|
242,207
|
221,874
|
220,060
|
221,360
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
211,462
|
209,447
|
190,496
|
188,682
|
189,982
|
- Nguyên giá
|
292,148
|
292,148
|
273,720
|
273,720
|
270,180
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80,686
|
-82,701
|
-83,224
|
-85,038
|
-80,198
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
32,775
|
32,760
|
31,378
|
31,378
|
31,378
|
- Nguyên giá
|
33,233
|
33,233
|
31,747
|
31,747
|
31,747
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-458
|
-473
|
-369
|
-369
|
-369
|
III. Bất động sản đầu tư
|
9,816
|
9,652
|
9,488
|
9,323
|
9,159
|
- Nguyên giá
|
14,720
|
14,720
|
14,720
|
14,720
|
14,720
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,904
|
-5,068
|
-5,232
|
-5,396
|
-5,560
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,610,958
|
1,615,423
|
1,653,624
|
1,679,997
|
1,714,661
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,610,958
|
1,615,423
|
1,653,624
|
1,679,997
|
1,714,661
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
36,550
|
36,550
|
36,550
|
36,550
|
36,550
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
38,550
|
38,550
|
38,550
|
38,550
|
38,550
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
124,408
|
124,122
|
239,743
|
234,924
|
236,583
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
118,432
|
118,092
|
233,501
|
228,902
|
230,561
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5,975
|
6,030
|
6,243
|
6,022
|
6,022
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
40,000
|
40,000
|
38,000
|
37,000
|
36,000
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,179,025
|
6,859,342
|
6,911,286
|
7,299,503
|
7,719,840
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,358,767
|
5,038,926
|
5,100,732
|
5,478,843
|
5,901,615
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,111,117
|
1,986,261
|
2,255,987
|
2,364,380
|
2,773,269
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
824,489
|
708,716
|
1,101,013
|
547,073
|
550,381
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
128,419
|
116,877
|
131,667
|
98,316
|
98,173
|
4. Người mua trả tiền trước
|
50,581
|
56,468
|
51,408
|
51,408
|
44,314
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
145,119
|
139,393
|
81,387
|
55,046
|
31,558
|
6. Phải trả người lao động
|
3,775
|
5,891
|
3,790
|
2,440
|
1,574
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
54,309
|
14,669
|
60,717
|
46,961
|
49,882
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
578,212
|
618,987
|
499,321
|
1,240,195
|
1,671,889
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
321,000
|
321,000
|
322,879
|
322,879
|
322,879
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,212
|
4,260
|
3,805
|
62
|
2,618
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,247,650
|
3,052,665
|
2,844,745
|
3,114,463
|
3,128,345
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
199,568
|
211,027
|
301,454
|
575,627
|
598,986
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3,044,098
|
2,837,654
|
2,539,396
|
2,534,942
|
2,525,499
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
787
|
787
|
787
|
787
|
787
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,197
|
3,197
|
3,108
|
3,108
|
3,074
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,820,258
|
1,820,416
|
1,810,554
|
1,820,660
|
1,818,225
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,820,258
|
1,820,416
|
1,810,554
|
1,820,660
|
1,818,225
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,004,757
|
1,004,757
|
1,004,757
|
1,004,757
|
1,004,757
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
207,059
|
207,059
|
207,059
|
207,059
|
207,059
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-7,087
|
-7,087
|
-7,087
|
-7,087
|
-7,087
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
609,290
|
609,677
|
600,057
|
610,269
|
607,901
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
608,546
|
608,546
|
591,219
|
610,170
|
607,170
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
744
|
1,131
|
8,837
|
99
|
732
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
6,239
|
6,011
|
5,769
|
5,662
|
5,595
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,179,025
|
6,859,342
|
6,911,286
|
7,299,503
|
7,719,840
|