単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 179,702 16,949 82,333 27,700 14,648
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 179,702 16,949 82,333 27,700 14,648
Giá vốn hàng bán 74,495 17,403 71,359 17,107 9,563
Lợi nhuận gộp 105,207 -453 10,975 10,593 5,085
Doanh thu hoạt động tài chính 36,858 64,827 210,240 62,871 75,962
Chi phí tài chính 95,808 53,613 133,098 62,026 62,905
Trong đó: Chi phí lãi vay 63,133 53,613 107,449 62,026 62,905
Chi phí bán hàng 446 33 383 539 384
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,698 3,402 44,184 3,978 3,839
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 38,113 7,326 43,550 6,921 13,918
Thu nhập khác 73 54 18,084 222 2,570
Chi phí khác 31,880 5,308 25,680 6,552 11,663
Lợi nhuận khác -31,807 -5,254 -7,596 -6,330 -9,094
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,306 2,072 35,954 590 4,824
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,120 1,969 28,702 541 4,384
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -55 -212 0
Chi phí thuế TNDN 5,120 1,914 28,490 541 4,384
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,186 159 7,464 49 441
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -170 -228 -242 -50 -67
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,356 387 7,706 99 507
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)