1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
179.702
|
16.949
|
82.333
|
27.700
|
14.648
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
179.702
|
16.949
|
82.333
|
27.700
|
14.648
|
4. Giá vốn hàng bán
|
74.495
|
17.403
|
71.359
|
17.107
|
9.563
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
105.207
|
-453
|
10.975
|
10.593
|
5.085
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
36.858
|
64.827
|
210.240
|
62.871
|
75.962
|
7. Chi phí tài chính
|
95.808
|
53.613
|
133.098
|
62.026
|
62.905
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
63.133
|
53.613
|
107.449
|
62.026
|
62.905
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
446
|
33
|
383
|
539
|
384
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.698
|
3.402
|
44.184
|
3.978
|
3.839
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
38.113
|
7.326
|
43.550
|
6.921
|
13.918
|
12. Thu nhập khác
|
73
|
54
|
18.084
|
222
|
2.570
|
13. Chi phí khác
|
31.880
|
5.308
|
25.680
|
6.552
|
11.663
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-31.807
|
-5.254
|
-7.596
|
-6.330
|
-9.094
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.306
|
2.072
|
35.954
|
590
|
4.824
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.120
|
1.969
|
28.702
|
541
|
4.384
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-55
|
-212
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.120
|
1.914
|
28.490
|
541
|
4.384
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.186
|
159
|
7.464
|
49
|
441
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-170
|
-228
|
-242
|
-50
|
-67
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.356
|
387
|
7.706
|
99
|
507
|