単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,479,611 2,579,976 2,522,160 2,431,736 2,050,829
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 150,341 160,882 181,135 294,901 207,327
1. Tiền 128,079 150,336 176,018 277,784 201,207
2. Các khoản tương đương tiền 22,261 10,546 5,117 17,117 6,120
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,700 46,200 35,200 26,200 37,317
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,425,904 1,545,529 1,534,390 1,323,917 990,044
1. Phải thu khách hàng 584,467 590,081 574,117 497,787 576,951
2. Trả trước cho người bán 52,716 48,734 62,141 89,818 71,604
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 239,465 399,378 275,331 351,899 238,319
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,287 -14,509 -14,359 -183,147 -552,386
IV. Tổng hàng tồn kho 825,100 789,221 736,109 748,423 776,335
1. Hàng tồn kho 828,656 791,512 738,121 753,653 782,059
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,556 -2,291 -2,011 -5,229 -5,725
V. Tài sản ngắn hạn khác 42,565 38,144 35,326 38,294 39,808
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,448 13,850 11,084 13,815 15,551
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,937 2,771 2,579 2,759 2,261
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 22,180 21,522 21,663 21,721 21,995
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,576,522 2,307,907 2,209,068 2,158,265 1,789,778
I. Các khoản phải thu dài hạn 683,108 648,575 630,206 627,206 289,987
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 12,712 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 670,396 648,575 630,206 627,206 626,987
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 -337,000
II. Tài sản cố định 1,126,107 1,013,466 983,651 964,146 942,079
1. Tài sản cố định hữu hình 978,091 867,913 846,399 828,166 808,388
- Nguyên giá 1,549,615 1,394,611 1,390,143 1,390,655 1,387,956
- Giá trị hao mòn lũy kế -571,524 -526,698 -543,744 -562,489 -579,569
2. Tài sản cố định thuê tài chính 22,679 22,254 21,829 21,404 20,979
- Nguyên giá 22,962 22,962 22,962 22,962 22,962
- Giá trị hao mòn lũy kế -283 -708 -1,133 -1,558 -1,983
3. Tài sản cố định vô hình 125,337 123,299 115,423 114,575 112,712
- Nguyên giá 166,904 166,861 160,328 161,348 161,411
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,567 -43,561 -44,905 -46,773 -48,699
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 163,613 143,945 150,773 165,396 168,915
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 107,093 87,425 94,253 102,608 106,128
3. Đầu tư dài hạn khác 68,123 68,123 68,123 68,123 68,123
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -11,603 -11,603 -11,603 -5,336 -5,336
V. Tổng tài sản dài hạn khác 249,267 253,664 244,839 225,518 213,619
1. Chi phí trả trước dài hạn 244,169 249,124 240,359 221,235 209,218
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 5,098 4,539 4,480 4,283 4,401
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 192,307 97,754 95,039 92,324 89,608
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,056,132 4,887,883 4,731,228 4,590,001 3,840,607
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,143,521 2,027,740 1,914,681 1,946,333 1,929,825
I. Nợ ngắn hạn 1,657,695 1,639,930 1,566,755 1,647,482 1,658,771
1. Vay và nợ ngắn 946,166 1,061,256 1,043,417 1,146,259 1,203,430
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 554,385 439,594 366,733 359,122 325,379
4. Người mua trả tiền trước 40,467 27,417 26,397 27,980 29,495
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,036 26,819 27,856 26,842 15,469
6. Phải trả người lao động 11,079 8,739 18,224 21,154 9,127
7. Chi phí phải trả 56,018 43,397 62,161 45,087 47,130
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 25,165 25,943 16,192 15,774 26,816
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn -218 0 0 162 1,828
II. Nợ dài hạn 485,826 387,810 347,926 298,851 271,055
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 280 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 373,135 312,690 289,887 234,914 205,270
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 107,030 69,625 52,673 58,174 60,321
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 5,662 5,215 5,366 5,763 5,463
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,912,611 2,860,143 2,816,547 2,643,668 1,910,782
I. Vốn chủ sở hữu 2,912,611 2,860,143 2,816,547 2,643,668 1,910,782
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,197,843 1,197,843 1,197,843 1,197,843 1,197,843
2. Thặng dư vốn cổ phần 426,599 426,599 426,599 426,599 426,599
3. Vốn khác của chủ sở hữu -3,772 -3,772 -3,772 -3,772 -3,772
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 69,832 70,988 70,988 70,988 70,988
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,153,178 1,132,042 1,083,720 908,464 194,678
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -402 6,710 5,764 4,995 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 68,932 36,443 41,169 43,546 24,446
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,056,132 4,887,883 4,731,228 4,590,001 3,840,607