I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
143.849
|
186.344
|
188.403
|
261.697
|
312.985
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-78.347
|
-127.848
|
-121.334
|
-217.070
|
-196.833
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13.461
|
-15.561
|
-17.846
|
-75.335
|
-56.647
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-68
|
-177
|
-3.656
|
-2.585
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-5.199
|
-4.400
|
-3.532
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
54.297
|
4.169
|
867
|
330.426
|
173.124
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-69.104
|
-22.471
|
-26.832
|
-251.305
|
-178.771
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37.234
|
19.366
|
18.681
|
41.225
|
51.272
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.064
|
-6.520
|
-27.130
|
-33.060
|
-31.676
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
18
|
2
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-5.200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
49
|
184
|
131
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.015
|
-6.336
|
-26.981
|
-32.058
|
-36.376
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2.274
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
15.635
|
111.754
|
94.168
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-50
|
-110.731
|
-102.946
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-294
|
-294
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-25.773
|
-1.650
|
-10.851
|
-4.895
|
-3.231
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23.499
|
-1.944
|
4.440
|
-3.872
|
-12.010
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12.720
|
11.085
|
-3.860
|
5.295
|
2.886
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.266
|
22.986
|
34.072
|
2.921
|
8.217
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.986
|
34.072
|
30.212
|
8.217
|
11.103
|