Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2010 Q2 2010 Q1 2011 Q2 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 141.539 50.811 184.569 116.155
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -138.940 7.428 -134.220 -31.009
3. Tiền chi trả cho người lao động -6.262 -5.314 -8.510 -6.922
4. Tiền chi trả lãi vay -1.483 -1.095 -2.940 -2.625
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.485 -1.793 -752 -1.739
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 160.858 -160.768 4 1.579
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -155.642 155.560 -287
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.416 44.829 37.863 75.438
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -850 -398 -904 65
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.554 -1.554
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -18.750 -10.000 -53.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 19.750 10.000 53.500
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -850 602 650 -1.489
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 7.837
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 85.469 77.460 73.417
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -83.400 41.819 -101.137 -147.828
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư -97.168
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5.482 -2.108 -2.750
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4.424 -55.349 -25.786 -77.162
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.158 -9.917 12.728 -3.213
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12.622 14.780 3.371 16.099
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -441 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14.780 4.422 16.099 12.886