1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.616
|
844
|
|
3.396
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.616
|
844
|
|
3.396
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.027
|
117
|
|
3.392
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1.411
|
728
|
|
4
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
0
|
0
|
0
|
199
|
7. Chi phí tài chính
|
112
|
0
|
|
5
|
260
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
112
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.378
|
809
|
35
|
90
|
47
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.906
|
-82
|
-35
|
-91
|
-109
|
12. Thu nhập khác
|
3
|
0
|
445
|
62
|
318
|
13. Chi phí khác
|
0
|
1.033
|
|
|
86
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3
|
-1.033
|
445
|
62
|
233
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.903
|
-1.115
|
410
|
-29
|
124
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
36
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
|
36
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.903
|
-1.115
|
410
|
-29
|
88
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.903
|
-1.115
|
410
|
-29
|
88
|