Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2019 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.616 844 3.396
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.616 844 3.396
4. Giá vốn hàng bán 3.027 117 3.392
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -1.411 728 4
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 0 0 199
7. Chi phí tài chính 112 0 5 260
-Trong đó: Chi phí lãi vay 112 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 5 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.378 809 35 90 47
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.906 -82 -35 -91 -109
12. Thu nhập khác 3 0 445 62 318
13. Chi phí khác 0 1.033 86
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3 -1.033 445 62 233
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3.903 -1.115 410 -29 124
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 36
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 36
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3.903 -1.115 410 -29 88
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3.903 -1.115 410 -29 88