I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,376
|
-5,996
|
-247
|
-48,395
|
-237
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
857
|
10,234
|
4,383
|
29,180
|
6,974
|
- Khấu hao TSCĐ
|
781
|
506
|
810
|
594
|
456
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,544
|
2,534
|
801
|
7,742
|
5,751
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,916
|
-405
|
-155
|
17,574
|
-1,774
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
8,537
|
7,599
|
2,927
|
3,270
|
2,542
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,233
|
4,238
|
4,136
|
-19,215
|
6,738
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
42,480
|
-33,941
|
26,894
|
40,602
|
8,190
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,738
|
33,079
|
9,935
|
20,297
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-19,046
|
15,916
|
-38,870
|
-28,203
|
-5,386
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,006
|
-3
|
13
|
5
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9,111
|
-4,655
|
-1,135
|
-750
|
-8,588
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-236
|
-311
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,070
|
14,324
|
973
|
12,737
|
953
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-300
|
-574
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
33,442
|
230
|
168
|
|
1,931
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,114
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13,852
|
1,000
|
2,000
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
13,320
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
169
|
196
|
2
|
5
|
18
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
37,049
|
853
|
2,170
|
13,325
|
1,949
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
140,912
|
75,097
|
28,649
|
20,604
|
17,215
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-199,676
|
-90,224
|
-30,833
|
-45,997
|
-20,076
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-51
|
-351
|
-1,423
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-58,764
|
-15,177
|
-2,536
|
-26,816
|
-2,861
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-645
|
0
|
607
|
-754
|
41
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
839
|
194
|
195
|
802
|
48
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
194
|
195
|
802
|
48
|
89
|