TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
209,940
|
209,934
|
170,911
|
103,688
|
90,208
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
194
|
195
|
802
|
48
|
89
|
1. Tiền
|
194
|
195
|
802
|
48
|
89
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,000
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
81,026
|
115,810
|
88,741
|
42,419
|
28,998
|
1. Phải thu khách hàng
|
63,703
|
90,915
|
62,812
|
27,447
|
19,756
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,045
|
25,930
|
27,718
|
25,031
|
23,988
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
405
|
2,134
|
2,181
|
2,087
|
2,049
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,127
|
-3,168
|
-3,969
|
-12,146
|
-16,794
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
124,077
|
90,998
|
81,063
|
60,766
|
60,766
|
1. Hàng tồn kho
|
124,077
|
90,998
|
81,063
|
60,766
|
60,766
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,643
|
931
|
305
|
456
|
355
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,643
|
930
|
303
|
454
|
353
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
2
|
2
|
2
|
2
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
37,973
|
37,659
|
36,836
|
3,166
|
1,608
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,520
|
2,606
|
2,606
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
4,520
|
2,492
|
2,492
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
114
|
114
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,378
|
3,467
|
2,658
|
2,063
|
1,608
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,378
|
1,442
|
929
|
2,063
|
1,608
|
- Nguyên giá
|
35,451
|
35,086
|
32,987
|
35,062
|
32,941
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,073
|
-33,643
|
-32,058
|
-32,998
|
-31,333
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
2,025
|
1,729
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
2,074
|
2,074
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-49
|
-346
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
226
|
226
|
226
|
226
|
226
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-226
|
-226
|
-226
|
-226
|
-226
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32,059
|
31,567
|
31,567
|
1,102
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
38,100
|
38,100
|
38,100
|
7,200
|
7,200
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7,290
|
-7,783
|
-7,783
|
-7,348
|
-8,450
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15
|
18
|
5
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15
|
18
|
5
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
247,912
|
247,592
|
207,748
|
106,854
|
91,816
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
183,231
|
188,906
|
149,308
|
96,809
|
82,692
|
I. Nợ ngắn hạn
|
168,746
|
173,255
|
138,425
|
88,093
|
58,318
|
1. Vay và nợ ngắn
|
93,473
|
78,955
|
77,028
|
50,579
|
28,792
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
48,358
|
58,901
|
38,901
|
20,487
|
19,517
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,206
|
14,522
|
6,313
|
4,087
|
3,270
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,975
|
8,790
|
5,959
|
359
|
109
|
6. Phải trả người lao động
|
881
|
1,518
|
0
|
0
|
428
|
7. Chi phí phải trả
|
183
|
3,127
|
4,919
|
7,440
|
1,393
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,455
|
4,227
|
2,090
|
1,927
|
1,593
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14,485
|
15,651
|
10,883
|
8,716
|
24,374
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
11,783
|
11,783
|
7,623
|
5,824
|
3,846
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,202
|
2,202
|
2,202
|
2,202
|
912
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
500
|
1,666
|
1,058
|
691
|
19,617
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
64,682
|
58,686
|
58,439
|
10,045
|
9,124
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
64,682
|
58,686
|
58,439
|
10,045
|
9,124
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
31,154
|
31,154
|
31,154
|
31,154
|
31,154
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
8,036
|
8,036
|
8,036
|
8,036
|
8,036
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
17,976
|
17,976
|
17,976
|
17,976
|
17,976
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,515
|
1,520
|
1,273
|
-47,122
|
-48,042
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,215
|
3,215
|
3,215
|
3,215
|
3,215
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
247,912
|
247,592
|
207,748
|
106,854
|
91,816
|