I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
470.180
|
371.096
|
86.691
|
467.827
|
368.779
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-199.870
|
-103.843
|
-39.646
|
-351.917
|
-406.936
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.492
|
-1.768
|
-2.094
|
-1.788
|
-2.400
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9.261
|
-7.298
|
-276
|
-2.811
|
-3.621
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.764
|
-1.419
|
0
|
-98
|
-90
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
17.746
|
26.555
|
15.792
|
20.478
|
199.258
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-62.669
|
-29.508
|
-22.439
|
-84.092
|
-195.081
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
212.868
|
253.815
|
38.028
|
47.597
|
-40.092
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-277
|
-56
|
-142
|
-31.978
|
-1.723
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-21.900
|
-64.568
|
-32.109
|
40.609
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
19.900
|
20.153
|
43.652
|
-51.040
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3.289
|
-1.414
|
-534
|
-450
|
-45.426
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
3.240
|
3.780
|
450
|
450
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
441
|
844
|
92
|
125
|
1.758
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.125
|
-41.801
|
14.739
|
-42.285
|
-44.942
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
44.776
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-845
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
127.794
|
92.427
|
139.699
|
220.092
|
265.986
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-326.856
|
-309.892
|
-197.213
|
-186.141
|
-242.515
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
161
|
-9
|
0
|
0
|
-22
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-199.746
|
-217.475
|
-57.514
|
33.952
|
68.225
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.997
|
-5.461
|
-4.747
|
39.263
|
-16.809
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22.445
|
30.468
|
25.804
|
25.462
|
64.727
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
26
|
798
|
0
|
1
|
237
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30.468
|
25.804
|
21.057
|
64.727
|
48.155
|