1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
330.083
|
355.236
|
335.074
|
374.047
|
407.161
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
330.083
|
355.236
|
335.074
|
374.047
|
407.161
|
4. Giá vốn hàng bán
|
215.344
|
231.035
|
218.043
|
233.934
|
232.808
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
114.739
|
124.201
|
117.031
|
140.112
|
174.353
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.991
|
1.825
|
1.715
|
2.820
|
5.328
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
67.987
|
74.684
|
61.739
|
77.979
|
95.030
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39.749
|
40.818
|
44.065
|
51.080
|
59.316
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.994
|
10.524
|
12.942
|
13.873
|
25.335
|
12. Thu nhập khác
|
453
|
333
|
731
|
1.083
|
1.047
|
13. Chi phí khác
|
11
|
59
|
1.138
|
19
|
467
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
442
|
274
|
-407
|
1.064
|
580
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.436
|
10.798
|
12.535
|
14.938
|
25.915
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.951
|
2.355
|
2.798
|
3.145
|
6.317
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
2.355
|
2.798
|
3.145
|
6.317
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.485
|
8.442
|
9.737
|
11.793
|
19.598
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.485
|
8.442
|
9.737
|
11.793
|
19.598
|