I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9.436
|
10.798
|
12.535
|
14.938
|
25.915
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16.489
|
17.796
|
18.666
|
17.207
|
14.842
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18.586
|
18.680
|
19.252
|
19.783
|
20.402
|
- Các khoản dự phòng
|
-149
|
-3
|
1.129
|
294
|
-232
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.949
|
-880
|
-1.715
|
-2.869
|
-5.328
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25.924
|
28.594
|
31.201
|
32.145
|
40.758
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-820
|
333
|
-8.941
|
6.525
|
-1.614
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
512
|
-240
|
1.227
|
-3.688
|
1.257
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-605
|
-6.498
|
-24.403
|
22.776
|
8.473
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.299
|
7.940
|
847
|
5.785
|
9.187
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.710
|
-2.723
|
-2.595
|
-3.198
|
-7.825
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
22
|
10
|
42
|
48
|
2
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.400
|
-2.362
|
-2.633
|
-3.129
|
-5.300
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23.223
|
25.055
|
-5.255
|
57.264
|
44.937
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.521
|
-6.540
|
-6.432
|
-18.836
|
-28.564
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
35
|
|
49
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-17.759
|
-13.732
|
-35.125
|
-9.139
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
5.000
|
|
13.090
|
5.576
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-20.499
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
10.000
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.949
|
806
|
1.668
|
2.064
|
5.394
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20.071
|
-18.458
|
-18.496
|
-38.758
|
-26.733
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.455
|
-4.912
|
-5.337
|
-5.364
|
-6.217
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.455
|
-4.912
|
-5.337
|
-5.364
|
-6.217
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.303
|
1.685
|
-29.087
|
13.141
|
11.987
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
50.889
|
49.586
|
51.271
|
22.184
|
35.325
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
49.586
|
51.271
|
22.184
|
35.325
|
47.312
|