Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 943.169 436.071 313.291 796.645 935.599
2. Điều chỉnh cho các khoản 47.189 30.131 6.921 54.342 25.904
- Khấu hao TSCĐ 22.820 18.246 19.624 20.392 20.311
- Các khoản dự phòng 4.397 1.899 -13.835 28.759 2.000
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2.682 4.221 -2.029 -1.163 872
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11.396 -27.216 -25.710 -16.312 -11.860
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 34.050 32.981 28.872 22.666 14.581
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 990.359 466.202 320.212 850.987 961.503
- Tăng, giảm các khoản phải thu 20.713 -16.452 -25.139 48.078 -12.709
- Tăng, giảm hàng tồn kho 739.076 -362.432 420.089 -1.231.616 1.429.826
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -44.519 -268.245 75.569 224.654 -179.566
- Tăng giảm chi phí trả trước -22.078 -8.006 -46.259 -29.556 31.370
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -37.293 -32.048 -31.920 0 -16.386
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -244.280 -79.464 -61.853 -80.737 -305.448
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.360 -6.875 -838 -20.193 -21.161
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.398.617 -307.319 649.860 -238.383 1.887.430
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -25.068 -11.706 -21.056 -24.188 -4.564
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 259 70 671 78 11
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -760.000 -580.067 -760.033 -140.000 -70
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 200.000 278.000 807.000 395.000 760.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3.980 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 2.739 0 54.066
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11.396 0 37.203 -37.203 11.863
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -573.412 -314.943 63.786 247.752 767.240
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 131.132
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.240.600 1.739.519 1.911.261 3.356.137 1.491.143
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.249.085 -1.167.928 -2.442.960 -2.686.301 -3.511.926
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -146.780 0 -196.136 -267.684
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.155.265 571.591 -727.835 402.152 -1.889.651
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -330.060 -50.672 -14.190 411.521 765.018
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 879.548 549.689 498.816 484.626 896.148
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 201 -201 0 0 372
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 549.689 498.816 484.626 896.148 1.661.538