I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
943.169
|
436.071
|
313.291
|
796.645
|
935.599
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
47.189
|
30.131
|
6.921
|
54.342
|
25.904
|
- Khấu hao TSCĐ
|
22.820
|
18.246
|
19.624
|
20.392
|
20.311
|
- Các khoản dự phòng
|
4.397
|
1.899
|
-13.835
|
28.759
|
2.000
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2.682
|
4.221
|
-2.029
|
-1.163
|
872
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11.396
|
-27.216
|
-25.710
|
-16.312
|
-11.860
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
34.050
|
32.981
|
28.872
|
22.666
|
14.581
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
990.359
|
466.202
|
320.212
|
850.987
|
961.503
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20.713
|
-16.452
|
-25.139
|
48.078
|
-12.709
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
739.076
|
-362.432
|
420.089
|
-1.231.616
|
1.429.826
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-44.519
|
-268.245
|
75.569
|
224.654
|
-179.566
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-22.078
|
-8.006
|
-46.259
|
-29.556
|
31.370
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-37.293
|
-32.048
|
-31.920
|
0
|
-16.386
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-244.280
|
-79.464
|
-61.853
|
-80.737
|
-305.448
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.360
|
-6.875
|
-838
|
-20.193
|
-21.161
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.398.617
|
-307.319
|
649.860
|
-238.383
|
1.887.430
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-25.068
|
-11.706
|
-21.056
|
-24.188
|
-4.564
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
259
|
70
|
671
|
78
|
11
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-760.000
|
-580.067
|
-760.033
|
-140.000
|
-70
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
200.000
|
278.000
|
807.000
|
395.000
|
760.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-3.980
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
2.739
|
0
|
54.066
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11.396
|
0
|
37.203
|
-37.203
|
11.863
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-573.412
|
-314.943
|
63.786
|
247.752
|
767.240
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
131.132
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.240.600
|
1.739.519
|
1.911.261
|
3.356.137
|
1.491.143
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.249.085
|
-1.167.928
|
-2.442.960
|
-2.686.301
|
-3.511.926
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-146.780
|
0
|
-196.136
|
-267.684
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.155.265
|
571.591
|
-727.835
|
402.152
|
-1.889.651
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-330.060
|
-50.672
|
-14.190
|
411.521
|
765.018
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
879.548
|
549.689
|
498.816
|
484.626
|
896.148
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
201
|
-201
|
0
|
0
|
372
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
549.689
|
498.816
|
484.626
|
896.148
|
1.661.538
|