Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 631.495 630.897 674.262 683.102 876.654
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33.636 88.835 177.567 50.925 54.949
1. Tiền 33.636 68.835 127.567 50.925 54.949
2. Các khoản tương đương tiền 0 20.000 50.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.400 6.400 6.400 6.400 6.400
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.400 6.400 6.400 6.400 6.400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 306.011 233.243 267.314 265.594 558.002
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 218.103 147.068 211.868 174.952 501.925
2. Trả trước cho người bán 47.070 50.619 29.686 64.539 26.083
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 43.232 37.951 28.154 28.497 32.388
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.395 -2.395 -2.395 -2.395 -2.395
IV. Tổng hàng tồn kho 273.550 293.890 217.435 347.771 250.678
1. Hàng tồn kho 273.550 293.890 217.435 347.771 250.678
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.898 8.530 5.546 12.413 6.625
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.497 2.452 2.677 2.808 3.362
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9.401 6.077 2.869 9.586 1.405
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 19 1.858
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 287.039 282.920 287.191 281.098 284.925
I. Các khoản phải thu dài hạn 13.517 13.517 13.517 13.517 13.517
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 13.517 13.517 13.517 13.517 13.517
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 169.561 160.925 166.561 157.560 163.699
1. Tài sản cố định hữu hình 167.762 159.300 164.797 156.035 162.395
- Nguyên giá 879.132 882.727 900.476 903.898 922.537
- Giá trị hao mòn lũy kế -711.369 -723.427 -735.679 -747.863 -760.142
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.798 1.624 1.764 1.525 1.304
- Nguyên giá 5.343 5.362 5.695 5.676 5.676
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.545 -3.738 -3.931 -4.151 -4.372
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 87.699 86.755 83.480 87.235 87.465
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 69.816 69.816 69.816 69.816 69.816
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17.883 16.939 13.664 17.420 17.650
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 16.262 21.724 23.633 22.786 20.244
1. Chi phí trả trước dài hạn 16.262 21.724 23.633 22.786 20.244
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 918.534 913.817 961.453 964.200 1.161.579
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 784.513 774.907 814.067 812.509 996.706
I. Nợ ngắn hạn 425.606 415.999 455.160 453.526 637.723
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 209.901 197.223 254.324 243.950 460.547
4. Người mua trả tiền trước 130.067 101.165 96.373 92.882 57.940
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.255 2.108 3.682 394 2.768
6. Phải trả người lao động 29 29 6.533 522 3.767
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 28.769 54.980 41.127 55.950 57.245
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 29 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 55.557 60.493 53.121 59.828 55.456
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 358.907 358.907 358.907 358.983 358.983
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 358.892 358.892 358.892 358.892 358.892
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 16 16 16 92 92
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 134.021 138.911 147.386 151.691 164.873
I. Vốn chủ sở hữu 134.021 138.911 147.386 151.691 164.873
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.707 4.707 4.707 4.707 4.707
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -170.687 -165.796 -157.322 -153.016 -139.834
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -179.236 -179.236 -179.236 -157.289 -157.289
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.549 13.439 21.914 4.273 17.455
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 918.534 913.817 961.453 964.200 1.161.579