Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019 Q1 2023 Q2 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3.401 2.623 -1.896 1.259 162
2. Điều chỉnh cho các khoản 5.216 23.053 11.307 1.699 2.433
- Khấu hao TSCĐ 262 7.056 4.234 52 52
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.304 4.119 -5.286 -111 -125
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 9.258 11.877 12.359 1.759 2.506
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8.617 25.676 9.411 2.958 2.595
- Tăng, giảm các khoản phải thu -25.548 -8.862 365.670 -20.834 38.908
- Tăng, giảm hàng tồn kho 25.843 -29.004 -110.448 -3.098 1.560
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 8.601 52.668 -152.529 17.260 -32.167
- Tăng giảm chi phí trả trước -342 102 1.883 -2.274 177
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -686 -4.399 -609 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -232 -592 -70 -230 -39
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -4.935 0 0 1.099 -180
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.080 -13.954 -91.706 0 -756
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9.239 21.636 21.602 -5.119 10.098
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -38 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6.902 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -13
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -177 362 0 159 125
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 5.286 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 6.726 324 5.286 159 111
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 84.318 8.982 4.139 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -92.692 -32.722 -19.449 -12.713 -10.685
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3.243 0 -1.000 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11.616 -23.740 -16.310 -12.713 -10.685
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.348 -1.780 10.578 -17.673 -475
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 23.575 27.813 26.489 32.294 14.621
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -110 457 -517 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 27.813 26.489 36.551 14.621 14.145