I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-56,121
|
-39,025
|
-74,520
|
-56,244
|
-35,991
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
68,922
|
-28,478
|
-24,597
|
20,576
|
31,458
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,742
|
10,595
|
20,724
|
5,612
|
10,683
|
- Các khoản dự phòng
|
80,639
|
-75,471
|
42,499
|
38,292
|
9,152
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
61
|
1,539
|
13,078
|
-12,444
|
9,171
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-35,734
|
22,314
|
-102,674
|
-25,560
|
-7,112
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11,644
|
13,113
|
10,716
|
9,483
|
9,595
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
569
|
-569
|
-8,939
|
5,192
|
-32
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,800
|
-67,504
|
-99,117
|
-35,668
|
-4,533
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-26,948
|
60,458
|
196,580
|
-49,718
|
-58,761
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-200,376
|
294,233
|
-660
|
-139,892
|
42,871
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
72,035
|
-275,557
|
-34,942
|
132,473
|
-25,954
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-19,284
|
-16,678
|
4,006
|
26,607
|
2,959
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,322
|
-2,770
|
-2,207
|
-1,567
|
-1,716
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
-5,542
|
-498
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,719
|
-5,949
|
3,692
|
960
|
1,048
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,159
|
-1,745
|
-3,944
|
-5,279
|
-908
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-160,537
|
-15,512
|
63,409
|
-77,627
|
-45,492
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-38
|
-198
|
-1,193
|
-11
|
-15,100
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
65
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,100
|
-47,116
|
29,716
|
-8,000
|
-16,400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,000
|
-2,000
|
14,100
|
14,000
|
18,074
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,248
|
-5,248
|
0
|
0
|
1,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,584
|
11,592
|
1,182
|
8,743
|
2,312
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,694
|
-42,970
|
43,805
|
14,796
|
-10,114
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
60,652
|
10,744
|
20,014
|
55,248
|
43,042
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-83,022
|
-29,753
|
-81,807
|
-36,193
|
-8,616
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22,369
|
-19,009
|
-61,793
|
19,055
|
34,426
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-179,212
|
-77,490
|
45,421
|
-43,776
|
-21,180
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
561,633
|
382,360
|
306,021
|
353,656
|
315,530
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-61
|
1,152
|
2,213
|
-3,550
|
4,319
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
382,360
|
306,021
|
353,656
|
306,330
|
298,669
|