単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,132,644 4,799,596 4,649,344 4,750,367 4,727,834
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 382,360 306,021 353,656 306,330 298,669
1. Tiền 253,054 230,388 286,481 249,067 251,211
2. Các khoản tương đương tiền 129,305 75,633 67,175 57,263 47,458
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 276,644 324,560 326,328 320,328 306,954
1. Đầu tư ngắn hạn 14,900 14,900 14,900 14,900 14,900
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -13,885 -13,885 -13,885 -13,885 -13,885
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,262,568 2,214,365 2,014,627 2,047,595 2,114,087
1. Phải thu khách hàng 2,001,076 1,953,267 1,723,947 1,728,049 1,829,079
2. Trả trước cho người bán 586,395 589,565 574,102 580,495 568,928
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 384,515 416,540 428,576 429,954 399,345
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,101,053 -1,101,285 -1,101,726 -1,104,700 -1,104,440
IV. Tổng hàng tồn kho 2,069,819 1,816,376 1,810,892 1,926,728 1,859,952
1. Hàng tồn kho 2,268,866 2,004,107 1,943,889 2,071,944 2,009,757
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -199,047 -187,731 -132,997 -145,216 -149,804
V. Tài sản ngắn hạn khác 141,253 138,274 143,842 149,386 148,171
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,796 2,106 1,831 2,139 2,374
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 99,884 100,798 106,597 111,873 110,217
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 35,573 35,370 35,413 35,374 35,581
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,513,656 1,559,362 1,545,131 1,509,629 1,497,409
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,647 32,771 32,314 31,714 31,114
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 45,646 44,957 44,500 43,900 40,700
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -20,999 -12,186 -12,186 -12,186 -9,586
II. Tài sản cố định 1,026,867 1,016,269 1,020,198 1,011,122 1,001,080
1. Tài sản cố định hữu hình 769,124 757,326 761,627 752,911 743,224
- Nguyên giá 1,631,182 1,631,946 1,654,736 1,648,522 1,647,241
- Giá trị hao mòn lũy kế -862,057 -874,620 -893,110 -895,611 -904,017
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 257,742 258,943 258,571 258,211 257,857
- Nguyên giá 283,917 284,393 284,393 284,393 284,393
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,174 -25,450 -25,822 -26,182 -26,536
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 87,498 92,586 77,426 77,966 92,510
- Nguyên giá 115,497 122,198 99,446 101,148 116,248
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,000 -29,612 -22,021 -23,183 -23,738
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 70,484 81,017 81,017 81,017 68,813
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,869 33,113 33,113 33,113 32,209
3. Đầu tư dài hạn khác 206,313 206,313 206,313 206,313 206,313
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -169,699 -158,410 -158,410 -158,410 -169,709
V. Tổng tài sản dài hạn khác 180,978 200,617 197,463 171,085 167,166
1. Chi phí trả trước dài hạn 123,277 142,270 138,524 111,622 108,340
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 17,571 18,217 18,808 19,333 19,696
3. Tài sản dài hạn khác 40,131 40,131 40,131 40,131 39,131
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,646,299 6,358,958 6,194,475 6,259,996 6,225,243
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,910,647 5,647,234 5,556,713 5,692,052 5,734,132
I. Nợ ngắn hạn 5,733,258 5,463,823 5,373,724 5,514,962 5,549,565
1. Vay và nợ ngắn 778,690 765,790 703,888 729,443 763,869
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,415,353 3,336,642 3,320,011 3,339,703 3,337,142
4. Người mua trả tiền trước 192,389 189,144 194,443 219,998 211,888
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 112,928 114,963 113,515 121,752 124,678
6. Phải trả người lao động 50,490 47,170 52,042 60,072 64,035
7. Chi phí phải trả 593,148 432,806 403,645 449,976 451,632
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 576,904 575,956 579,573 587,208 591,055
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,254 2,617 7,882 7,882 0
II. Nợ dài hạn 177,389 183,411 182,989 177,090 184,566
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,689 1,737 1,719 2,798 2,779
4. Vay và nợ dài hạn 50,777 44,500 44,500 38,000 38,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 12,637 12,618 12,606 20,488
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 735,652 711,723 637,763 567,944 491,111
I. Vốn chủ sở hữu 735,652 711,723 637,763 567,944 491,111
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,832 6,832 6,832 6,832 6,832
3. Vốn khác của chủ sở hữu 22,681 22,681 22,681 22,681 22,681
4. Cổ phiếu quỹ -30 -30 -30 -30 -30
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 150,859 150,859 150,859 150,859 150,859
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,162 2,162 2,162 234 234
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,874,652 -3,861,773 -3,917,934 -3,964,102 -4,040,318
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -4,215 -4,220 -4,223 -4,254 -4,254
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 427,799 390,991 373,191 351,469 350,853
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,646,299 6,358,958 6,194,475 6,259,996 6,225,243