1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
165,792
|
44,920
|
66,873
|
154,902
|
38,742
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
133
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
165,792
|
44,920
|
66,873
|
154,769
|
38,742
|
4. Giá vốn hàng bán
|
149,523
|
39,474
|
45,183
|
114,929
|
32,845
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16,269
|
5,446
|
21,690
|
39,841
|
5,897
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-65
|
676
|
17
|
5
|
6,424
|
7. Chi phí tài chính
|
10,758
|
11,131
|
11,101
|
13,875
|
9,027
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,758
|
11,026
|
11,101
|
13,858
|
9,026
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-77
|
-186
|
-40
|
3,195
|
1,486
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,503
|
857
|
450
|
-438
|
322
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,561
|
5,657
|
3,758
|
9,147
|
3,405
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
305
|
-11,708
|
6,358
|
20,458
|
1,055
|
12. Thu nhập khác
|
4,391
|
1,570
|
1,613
|
1,769
|
2,580
|
13. Chi phí khác
|
1,492
|
1,143
|
1,638
|
7,886
|
2,763
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,899
|
428
|
-25
|
-6,118
|
-183
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3,204
|
-11,281
|
6,333
|
14,340
|
872
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,282
|
-145
|
-3,937
|
1,276
|
518
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
15
|
68
|
8
|
-639
|
-297
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,298
|
-77
|
-3,929
|
637
|
221
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
906
|
-11,203
|
10,263
|
13,703
|
651
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-221
|
164
|
-72
|
-1,776
|
-733
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,127
|
-11,367
|
10,335
|
15,479
|
1,384
|