単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 165,792 44,920 66,873 154,902 38,742
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 133 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 165,792 44,920 66,873 154,769 38,742
4. Giá vốn hàng bán 149,523 39,474 45,183 114,929 32,845
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16,269 5,446 21,690 39,841 5,897
6. Doanh thu hoạt động tài chính -65 676 17 5 6,424
7. Chi phí tài chính 10,758 11,131 11,101 13,875 9,027
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10,758 11,026 11,101 13,858 9,026
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -77 -186 -40 3,195 1,486
9. Chi phí bán hàng 1,503 857 450 -438 322
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,561 5,657 3,758 9,147 3,405
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 305 -11,708 6,358 20,458 1,055
12. Thu nhập khác 4,391 1,570 1,613 1,769 2,580
13. Chi phí khác 1,492 1,143 1,638 7,886 2,763
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2,899 428 -25 -6,118 -183
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3,204 -11,281 6,333 14,340 872
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,282 -145 -3,937 1,276 518
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 15 68 8 -639 -297
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,298 -77 -3,929 637 221
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 906 -11,203 10,263 13,703 651
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -221 164 -72 -1,776 -733
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,127 -11,367 10,335 15,479 1,384