1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
57,174
|
57,440
|
74,390
|
62,265
|
57,616
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3
|
5
|
185
|
0
|
63
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
57,171
|
57,435
|
74,204
|
62,265
|
57,554
|
4. Giá vốn hàng bán
|
48,618
|
48,393
|
63,705
|
53,837
|
50,365
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8,553
|
9,041
|
10,499
|
8,428
|
7,189
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
390
|
153
|
118
|
37
|
27
|
7. Chi phí tài chính
|
1,270
|
1,131
|
1,195
|
587
|
432
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,270
|
1,131
|
1,195
|
|
432
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,717
|
7,801
|
9,018
|
7,313
|
6,101
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-44
|
263
|
405
|
566
|
682
|
12. Thu nhập khác
|
767
|
67
|
328
|
72
|
15
|
13. Chi phí khác
|
564
|
153
|
117
|
158
|
211
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
203
|
-87
|
210
|
-86
|
-196
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
159
|
176
|
615
|
480
|
486
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
54
|
69
|
164
|
79
|
85
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
54
|
69
|
164
|
79
|
85
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
105
|
108
|
451
|
401
|
401
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
105
|
108
|
451
|
401
|
401
|