単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 57,174 57,440 74,390 62,265 57,616
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3 5 185 0 63
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 57,171 57,435 74,204 62,265 57,554
4. Giá vốn hàng bán 48,618 48,393 63,705 53,837 50,365
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8,553 9,041 10,499 8,428 7,189
6. Doanh thu hoạt động tài chính 390 153 118 37 27
7. Chi phí tài chính 1,270 1,131 1,195 587 432
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,270 1,131 1,195 432
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,717 7,801 9,018 7,313 6,101
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -44 263 405 566 682
12. Thu nhập khác 767 67 328 72 15
13. Chi phí khác 564 153 117 158 211
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 203 -87 210 -86 -196
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 159 176 615 480 486
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 54 69 164 79 85
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 54 69 164 79 85
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 105 108 451 401 401
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 105 108 451 401 401