TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
52,083
|
54,633
|
55,918
|
36,864
|
34,513
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,383
|
4,880
|
7,595
|
7,341
|
483
|
1. Tiền
|
5,383
|
4,880
|
7,595
|
7,341
|
483
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
200
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39,363
|
40,740
|
40,449
|
21,811
|
25,976
|
1. Phải thu khách hàng
|
33,798
|
34,322
|
33,010
|
16,525
|
21,332
|
2. Trả trước cho người bán
|
263
|
389
|
635
|
133
|
780
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,410
|
6,136
|
7,187
|
5,536
|
4,248
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-108
|
-108
|
-383
|
-383
|
-383
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,337
|
9,013
|
7,874
|
7,512
|
7,969
|
1. Hàng tồn kho
|
7,337
|
9,013
|
7,874
|
7,512
|
7,969
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
85
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
85
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,983
|
5,644
|
4,013
|
3,310
|
3,040
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,212
|
3,520
|
2,891
|
2,807
|
2,620
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,212
|
3,520
|
2,891
|
2,807
|
2,620
|
- Nguyên giá
|
9,573
|
8,533
|
6,858
|
6,954
|
6,954
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,362
|
-5,013
|
-3,967
|
-4,147
|
-4,334
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,772
|
2,124
|
1,122
|
503
|
421
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,772
|
2,124
|
1,122
|
503
|
421
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
59,067
|
60,277
|
59,931
|
40,174
|
37,553
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
46,360
|
47,562
|
46,868
|
27,139
|
24,498
|
I. Nợ ngắn hạn
|
45,561
|
47,195
|
46,868
|
27,139
|
24,498
|
1. Vay và nợ ngắn
|
15,981
|
13,743
|
7,051
|
5,324
|
5,711
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
15,149
|
18,308
|
21,034
|
11,795
|
10,653
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
10
|
2,296
|
1,691
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,652
|
1,555
|
1,654
|
1,449
|
1,201
|
6. Phải trả người lao động
|
6,418
|
7,294
|
5,607
|
3,696
|
5,239
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
3
|
97
|
525
|
15
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,347
|
6,260
|
9,094
|
2,537
|
1,530
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
799
|
367
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
799
|
367
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
12,706
|
12,715
|
13,063
|
13,035
|
13,056
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
12,706
|
12,715
|
13,063
|
13,035
|
13,056
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,074
|
12,074
|
12,074
|
12,074
|
12,074
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
528
|
533
|
538
|
560
|
580
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
105
|
108
|
451
|
401
|
401
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14
|
22
|
34
|
122
|
147
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
59,067
|
60,277
|
59,931
|
40,174
|
37,553
|