TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
620.656
|
707.912
|
603.515
|
663.945
|
749.175
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
100.099
|
159.869
|
237.563
|
158.411
|
173.772
|
1. Tiền
|
59.599
|
106.869
|
68.063
|
86.411
|
81.772
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40.500
|
53.000
|
169.500
|
72.000
|
92.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
271.900
|
271.900
|
138.500
|
248.500
|
309.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
271.900
|
271.900
|
138.500
|
248.500
|
309.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
202.102
|
226.304
|
162.684
|
215.876
|
229.937
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
182.258
|
203.199
|
152.396
|
208.047
|
212.394
|
2. Trả trước cho người bán
|
17.199
|
13.294
|
10.377
|
7.233
|
16.729
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.259
|
15.119
|
5.361
|
6.771
|
6.364
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.614
|
-5.307
|
-5.449
|
-6.175
|
-5.550
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24.781
|
26.757
|
21.049
|
20.613
|
22.839
|
1. Hàng tồn kho
|
24.781
|
26.757
|
21.049
|
20.613
|
22.839
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
21.774
|
23.082
|
43.718
|
20.544
|
13.627
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.800
|
6.801
|
13.914
|
6.831
|
5.485
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16.974
|
16.281
|
17.959
|
13.540
|
8.142
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
11.844
|
174
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
568.183
|
615.893
|
661.751
|
661.433
|
642.856
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.348
|
7.348
|
7.348
|
7.348
|
7.348
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7.348
|
7.348
|
7.348
|
7.348
|
7.348
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
187.649
|
545.279
|
533.092
|
530.625
|
603.349
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
185.942
|
543.693
|
531.791
|
529.430
|
602.361
|
- Nguyên giá
|
1.132.998
|
1.498.982
|
1.499.060
|
1.507.389
|
1.592.310
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-947.055
|
-955.289
|
-967.268
|
-977.959
|
-989.949
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.707
|
1.586
|
1.300
|
1.196
|
989
|
- Nguyên giá
|
8.825
|
8.987
|
8.987
|
9.083
|
9.083
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.118
|
-7.401
|
-7.686
|
-7.888
|
-8.095
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
327.745
|
20.391
|
79.939
|
81.095
|
3.888
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
327.745
|
20.391
|
79.939
|
81.095
|
3.888
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
28.014
|
28.014
|
28.314
|
31.290
|
18.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
10.014
|
10.014
|
10.314
|
13.290
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
18.000
|
0
|
18.000
|
0
|
18.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
18.000
|
0
|
18.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17.427
|
14.862
|
13.057
|
11.075
|
10.270
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17.427
|
14.862
|
13.057
|
11.075
|
10.270
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.188.839
|
1.323.805
|
1.265.266
|
1.325.378
|
1.392.031
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
374.014
|
471.356
|
438.174
|
463.677
|
516.055
|
I. Nợ ngắn hạn
|
252.405
|
290.787
|
222.950
|
232.055
|
275.819
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
171.764
|
182.861
|
149.969
|
162.829
|
169.301
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.027
|
4.208
|
4.017
|
5.372
|
4.302
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29.573
|
40.273
|
11.503
|
9.187
|
18.215
|
6. Phải trả người lao động
|
24.610
|
41.654
|
47.541
|
40.542
|
45.724
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.781
|
3.975
|
2.301
|
7.439
|
7.199
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.535
|
3.025
|
1.371
|
2.102
|
1.389
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20.115
|
14.792
|
6.246
|
4.584
|
29.689
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
121.609
|
180.568
|
215.225
|
231.622
|
240.235
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
121.609
|
180.568
|
215.225
|
231.622
|
240.235
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
814.825
|
852.450
|
827.091
|
861.701
|
875.976
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
814.825
|
852.450
|
827.091
|
861.701
|
875.976
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
404.100
|
404.100
|
404.100
|
404.100
|
404.100
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
288.534
|
288.534
|
288.534
|
288.534
|
340.728
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
122.191
|
159.816
|
134.458
|
169.067
|
131.148
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
70.654
|
70.654
|
22.162
|
137.324
|
55.672
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
51.538
|
89.163
|
112.296
|
31.743
|
75.477
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.188.839
|
1.323.805
|
1.265.266
|
1.325.378
|
1.392.031
|