Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 39.787 47.433 30.129 40.454 55.165
2. Điều chỉnh cho các khoản -54.430 4.405 12.274 13.789 8.989
- Khấu hao TSCĐ 9.545 10.344 12.265 11.700 12.198
- Các khoản dự phòng -53.867 -307 512 725 -625
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -432 -461 750 -407 137
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9.675 -5.995 -5.514 -2.988 -6.877
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 823 4.260 4.759 4.156
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -14.642 51.837 42.403 54.243 64.155
- Tăng, giảm các khoản phải thu -8.502 -27.762 49.216 -43.903 -7.111
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1.529 -1.976 5.707 436 -2.226
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 21.147 49.562 -74.174 28.894 19.651
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.703 565 -5.310 9.066 2.151
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 823 4.260 -4.789 -4.191
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -231 -6.396 -11.213 -10.827 -7.149
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.108 -928 -26.300 -1.651 -4.336
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 895 65.725 -15.411 31.469 60.944
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -66.990 -65.937 -38.829 -20.811 -13.934
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 70 62 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -124.900 0 -97.500 -140.000 -158.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 157.000 0 230.900 30.000 97.500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 13.290
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8.575 551 12.947 3.672 6.922
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -26.244 -65.324 107.518 -127.139 -54.222
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 63.630 58.960 34.656 16.398 8.613
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -48.479 -8
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 63.630 58.960 -13.822 16.389 8.613
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 38.280 59.360 78.284 -79.281 15.335
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 61.461 100.099 159.869 237.563 158.411
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 358 410 -590 129 26
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 100.099 159.869 237.563 158.411 173.772