I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
39.787
|
47.433
|
30.129
|
40.454
|
55.165
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-54.430
|
4.405
|
12.274
|
13.789
|
8.989
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.545
|
10.344
|
12.265
|
11.700
|
12.198
|
- Các khoản dự phòng
|
-53.867
|
-307
|
512
|
725
|
-625
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-432
|
-461
|
750
|
-407
|
137
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.675
|
-5.995
|
-5.514
|
-2.988
|
-6.877
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
823
|
4.260
|
4.759
|
4.156
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-14.642
|
51.837
|
42.403
|
54.243
|
64.155
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8.502
|
-27.762
|
49.216
|
-43.903
|
-7.111
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.529
|
-1.976
|
5.707
|
436
|
-2.226
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
21.147
|
49.562
|
-74.174
|
28.894
|
19.651
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.703
|
565
|
-5.310
|
9.066
|
2.151
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
823
|
4.260
|
-4.789
|
-4.191
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-231
|
-6.396
|
-11.213
|
-10.827
|
-7.149
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.108
|
-928
|
-26.300
|
-1.651
|
-4.336
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
895
|
65.725
|
-15.411
|
31.469
|
60.944
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-66.990
|
-65.937
|
-38.829
|
-20.811
|
-13.934
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
70
|
62
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-124.900
|
0
|
-97.500
|
-140.000
|
-158.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
157.000
|
0
|
230.900
|
30.000
|
97.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
13.290
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.575
|
551
|
12.947
|
3.672
|
6.922
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-26.244
|
-65.324
|
107.518
|
-127.139
|
-54.222
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
63.630
|
58.960
|
34.656
|
16.398
|
8.613
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-48.479
|
-8
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
63.630
|
58.960
|
-13.822
|
16.389
|
8.613
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
38.280
|
59.360
|
78.284
|
-79.281
|
15.335
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
61.461
|
100.099
|
159.869
|
237.563
|
158.411
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
358
|
410
|
-590
|
129
|
26
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
100.099
|
159.869
|
237.563
|
158.411
|
173.772
|