1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.896.701
|
5.644.089
|
5.812.996
|
9.374.853
|
8.579.287
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.869
|
4.336
|
3.185
|
3.036
|
9.381
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.889.832
|
5.639.753
|
5.809.811
|
9.371.817
|
8.569.906
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.643.619
|
4.033.887
|
3.497.679
|
5.056.326
|
4.859.098
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.246.213
|
1.605.866
|
2.312.132
|
4.315.491
|
3.710.808
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
441.972
|
222.088
|
464.444
|
202.418
|
229.665
|
7. Chi phí tài chính
|
385.656
|
473.461
|
706.214
|
943.222
|
1.016.019
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
409.017
|
416.653
|
662.460
|
878.880
|
938.755
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
907.106
|
914.756
|
774.159
|
1.077.442
|
873.698
|
9. Chi phí bán hàng
|
78.371
|
82.752
|
85.060
|
88.908
|
92.523
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
221.582
|
285.247
|
371.489
|
579.845
|
662.726
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.909.681
|
1.901.250
|
2.387.972
|
3.983.377
|
3.042.905
|
12. Thu nhập khác
|
25.841
|
27.612
|
24.571
|
46.839
|
25.217
|
13. Chi phí khác
|
15.312
|
5.433
|
11.683
|
154.130
|
11.252
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10.529
|
22.179
|
12.887
|
-107.291
|
13.965
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.920.210
|
1.923.429
|
2.400.860
|
3.876.086
|
3.056.871
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
213.396
|
208.056
|
272.057
|
370.027
|
292.080
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-13.111
|
2.054
|
-6.929
|
-6.776
|
-22.062
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
200.286
|
210.111
|
265.128
|
363.251
|
270.017
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.719.924
|
1.713.318
|
2.135.731
|
3.512.835
|
2.786.853
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
81.031
|
85.426
|
941.016
|
823.005
|
599.025
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.638.894
|
1.627.893
|
1.194.716
|
2.689.830
|
2.187.828
|