単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,188 758 11,078 425 1,852
Các khoản giảm trừ doanh thu 102 415 434 0
Doanh thu thuần 3,086 343 10,644 425 1,852
Giá vốn hàng bán 4,013 829 11,462 245 1,713
Lợi nhuận gộp -928 -486 -818 181 138
Doanh thu hoạt động tài chính 22 20 400 0 0
Chi phí tài chính 835 57 325 2,701 1,280
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 1,317 1,240 1,236 1,230
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,222 4,121 2,970 8,443 1,642
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,963 -4,644 -3,712 -10,964 -2,784
Thu nhập khác 370 317 192 200 1,034
Chi phí khác 0 4,113 984 3,329 1,712
Lợi nhuận khác 370 -3,796 -792 -3,129 -679
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,593 -8,439 -4,505 -14,093 -3,462
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,593 -8,439 -4,505 -14,093 -3,462
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,593 -8,439 -4,505 -14,093 -3,462
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)