1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.409
|
11.808
|
6.165
|
5.542
|
11.898
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.409
|
11.808
|
6.165
|
5.542
|
11.898
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.275
|
6.012
|
4.806
|
4.670
|
5.538
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.134
|
5.796
|
1.358
|
873
|
6.360
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
2.713
|
2.619
|
2.050
|
1.970
|
1.668
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.713
|
2.619
|
2.050
|
1.970
|
1.668
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
290
|
287
|
510
|
347
|
348
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.131
|
2.890
|
-1.201
|
-1.444
|
4.344
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
12
|
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
2
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
12
|
-2
|
-3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.131
|
2.890
|
-1.189
|
-1.446
|
4.341
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.131
|
2.890
|
-1.189
|
-1.446
|
4.341
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.131
|
2.890
|
-1.189
|
-1.446
|
4.341
|