単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,409 11,808 6,165 5,542 11,898
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 9,409 11,808 6,165 5,542 11,898
Giá vốn hàng bán 5,275 6,012 4,806 4,670 5,538
Lợi nhuận gộp 4,134 5,796 1,358 873 6,360
Doanh thu hoạt động tài chính 0 1 1 1 1
Chi phí tài chính 2,713 2,619 2,050 1,970 1,668
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,713 2,619 2,050 1,970 1,668
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 290 287 510 347 348
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,131 2,890 -1,201 -1,444 4,344
Thu nhập khác 0 12
Chi phí khác 0 0 2 3
Lợi nhuận khác 0 0 12 -2 -3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,131 2,890 -1,189 -1,446 4,341
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,131 2,890 -1,189 -1,446 4,341
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,131 2,890 -1,189 -1,446 4,341
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)