1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
85.228
|
89.759
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
85.228
|
89.759
|
4. Giá vốn hàng bán
|
66.154
|
70.711
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.074
|
19.048
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
411
|
15
|
7. Chi phí tài chính
|
6
|
136
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
136
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.695
|
6.446
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.516
|
3.927
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.269
|
8.555
|
12. Thu nhập khác
|
1.951
|
3.190
|
13. Chi phí khác
|
460
|
182
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.491
|
3.009
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.760
|
11.563
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.150
|
2.308
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.150
|
2.308
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.609
|
9.255
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.609
|
9.255
|