単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 567,146 743,545 1,336,984 1,200,141 1,177,336
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 115 491 949
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 567,146 743,545 1,336,869 1,199,650 1,176,386
4. Giá vốn hàng bán 487,012 645,744 1,199,445 1,014,605 1,021,979
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 80,134 97,802 137,424 185,045 154,407
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,412 17 916 63 209
7. Chi phí tài chính 65,269 79,879 92,789 116,925 93,238
-Trong đó: Chi phí lãi vay 65,269 79,353 92,469 115,853 91,863
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 55 0 15,474 11,960 8,592
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,366 8,193 10,045 37,712 35,560
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7,855 9,746 20,031 18,510 17,226
12. Thu nhập khác 20 900 708 16 307
13. Chi phí khác 117 803 2,509 814 339
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -97 97 -1,801 -798 -32
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7,759 9,843 18,230 17,712 17,194
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,552 8,834 4,128 12,905 9,435
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,552 8,834 4,128 12,905 9,435
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6,207 1,009 14,102 4,807 7,759
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6,207 1,009 14,102 4,807 7,759