Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 20.104 7.408 19.211 4.698 18.318
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -26.707 -11.233 -5.373 -2.355 -18.184
3. Tiền chi trả cho người lao động -1.029 -672 -689 -707 -480
4. Tiền chi trả lãi vay -250 -214 -227 -182 -188
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 367 1.972 914 49 1.021
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -851 -1.105 -1.314 -368 -397
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -8.367 -3.844 12.523 1.134 89
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11.666 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 13.742 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 9.668 -14.525 -23.816 -1.000 -27.946
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -3.013 17.668 13.865 23.545 4.660
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -67.076
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 65.376
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 171 106 52 0 2
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 8.902 3.250 -11.599 22.545 -23.284
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 9.542 469 10.955 460 8.655
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -9.422 -365 -11.701 -369 -9.455
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 120 104 -745 92 -800
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 654 -490 178 23.771 -23.995
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 292 946 455 631 24.402
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 946 455 635 24.402 407