I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.473
|
1.528
|
9.281
|
25
|
150
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.057
|
-289
|
2.472
|
981
|
-44
|
- Khấu hao TSCĐ
|
511
|
215
|
1.917
|
820
|
711
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
988
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.568
|
-1.036
|
-1.755
|
45
|
-816
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
533
|
1.323
|
116
|
61
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
417
|
1.239
|
11.753
|
1.007
|
105
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.050
|
1.600
|
-6
|
-2.026
|
-1.772
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7.390
|
-5.705
|
-9.995
|
7.192
|
4.752
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7.266
|
-1.377
|
12.854
|
-12.456
|
-2.196
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.382
|
2.612
|
-1.543
|
-2.288
|
-1.034
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-844
|
-533
|
-1.547
|
-116
|
-61
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3.637
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-39.836
|
378
|
153
|
262
|
764
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
50.236
|
-2.264
|
-1.148
|
-2.906
|
2.000
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.667
|
-4.050
|
10.522
|
-11.331
|
-1.078
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.248
|
-2.735
|
-76
|
-28.686
|
-4.248
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-25
|
0
|
0
|
16
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9.904
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.455
|
0
|
15.035
|
4.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3.634
|
-650
|
-4.200
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.253
|
1.036
|
1.755
|
915
|
877
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17.103
|
-2.348
|
12.515
|
-23.754
|
-3.370
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21.120
|
5.337
|
8.137
|
26.913
|
18.382
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13.000
|
0
|
-18.282
|
-7.253
|
-3.223
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.120
|
5.337
|
-10.145
|
19.660
|
15.159
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.317
|
-1.061
|
12.892
|
-15.425
|
10.710
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.774
|
5.457
|
4.395
|
17.326
|
1.900
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
38
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.457
|
4.395
|
17.326
|
1.900
|
12.611
|