単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15,537 7,008 38,270 6,836 10,855
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,542 497 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 15,537 -1,534 37,773 6,836 10,855
4. Giá vốn hàng bán 14,552 7,058 35,573 6,452 11,163
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 984 -8,592 2,200 384 -309
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12 1 0 0 0
7. Chi phí tài chính 824 1,116 896 669 906
-Trong đó: Chi phí lãi vay 824 1,116 895 665 906
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,010 -6,888 856 799 997
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -837 -2,819 448 -1,084 -2,211
12. Thu nhập khác 4 0 0
13. Chi phí khác 423 26 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4 -423 -26 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -833 -2,819 25 -1,109 -2,212
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -833 -2,819 25 -1,109 -2,212
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -833 -2,819 25 -1,109 -2,212