Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011 Q1 2012 Q2 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 146.057 79.914 195.576 65.590 80.770
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 756 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 146.057 79.914 194.820 65.590 80.770
4. Giá vốn hàng bán 136.773 71.847 191.492 60.598 72.813
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.283 8.067 3.328 4.992 7.957
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.124 1.818 1.200 509 230
7. Chi phí tài chính 7.096 7.899 4.271 4.478 5.561
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.044 7.899 3.749 4.478 5.561
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 358 90 119 113 132
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.365 1.932 1.476 664 2.366
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -411 -36 -1.339 245 128
12. Thu nhập khác 2 2.294 14.493 0 0
13. Chi phí khác 0 2.002 12.505 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2 292 1.989 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -409 256 650 245 128
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -102 64 162 61 32
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -102 64 162 61 32
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -307 192 487 184 96
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -307 192 487 184 96