1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
146.057
|
79.914
|
195.576
|
65.590
|
80.770
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
756
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
146.057
|
79.914
|
194.820
|
65.590
|
80.770
|
4. Giá vốn hàng bán
|
136.773
|
71.847
|
191.492
|
60.598
|
72.813
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.283
|
8.067
|
3.328
|
4.992
|
7.957
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.124
|
1.818
|
1.200
|
509
|
230
|
7. Chi phí tài chính
|
7.096
|
7.899
|
4.271
|
4.478
|
5.561
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.044
|
7.899
|
3.749
|
4.478
|
5.561
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
358
|
90
|
119
|
113
|
132
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.365
|
1.932
|
1.476
|
664
|
2.366
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-411
|
-36
|
-1.339
|
245
|
128
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
2.294
|
14.493
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
2.002
|
12.505
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2
|
292
|
1.989
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-409
|
256
|
650
|
245
|
128
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-102
|
64
|
162
|
61
|
32
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-102
|
64
|
162
|
61
|
32
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-307
|
192
|
487
|
184
|
96
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-307
|
192
|
487
|
184
|
96
|