I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-408
|
256
|
650
|
245
|
128
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.151
|
7.178
|
1.632
|
4.061
|
5.423
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.418
|
1.391
|
1.156
|
91
|
91
|
- Các khoản dự phòng
|
814
|
0
|
-92
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.124
|
-2.113
|
-3.181
|
-509
|
-230
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7.044
|
7.899
|
3.749
|
4.478
|
5.561
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.743
|
7.434
|
2.281
|
4.306
|
5.550
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13.441
|
72.328
|
-34.031
|
-11.875
|
-30.143
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9.800
|
4.096
|
-16.016
|
14.201
|
-9.364
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
22.359
|
-77.823
|
-28.353
|
1.326
|
38.158
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.939
|
-3.205
|
2.135
|
-2.442
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14.345
|
-9.917
|
-11.531
|
-4.478
|
-5.561
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-354
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.184
|
643
|
-643
|
0
|
621
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.792
|
-1.318
|
274
|
-136
|
136
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.497
|
-7.762
|
-85.883
|
901
|
-604
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-61
|
-1.118
|
-2.074
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3.091
|
300
|
-300
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
89.236
|
0
|
819
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-75.935
|
3.620
|
-17.860
|
0
|
260
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-15.000
|
15.000
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3.500
|
0
|
0
|
0
|
8.650
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.124
|
1.818
|
1.200
|
509
|
230
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
19.864
|
-10.680
|
176
|
809
|
8.840
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
92.153
|
104.604
|
136.230
|
15.082
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-87.550
|
-109.466
|
-113.421
|
-47.042
|
-10.179
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.814
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-211
|
-4.862
|
22.810
|
-31.960
|
-10.179
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
33.149
|
-23.303
|
-62.898
|
-30.250
|
-1.943
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
53.052
|
86.201
|
62.898
|
48.711
|
18.462
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
86.201
|
62.898
|
48.711
|
18.462
|
16.519
|