I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
20,024
|
17,714
|
15,268
|
15,444
|
22,034
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5,275
|
-5,029
|
-5,871
|
-4,451
|
-5,418
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,812
|
-1,309
|
-1,035
|
-1,415
|
-2,427
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-277
|
-529
|
-221
|
-175
|
-400
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-75
|
-290
|
-1,058
|
-1,301
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,787
|
13,112
|
12,444
|
18,401
|
8,746
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-23,472
|
-17,094
|
-14,109
|
-22,299
|
-12,670
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,099
|
6,575
|
5,418
|
4,205
|
9,865
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
444
|
7
|
2
|
181
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
444
|
7
|
2
|
181
|
3
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,000
|
11,700
|
4,950
|
9,992
|
2,996
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,745
|
-18,315
|
-10,206
|
-13,769
|
-11,360
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
255
|
-6,615
|
-5,256
|
-3,777
|
-8,364
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-399
|
-34
|
163
|
610
|
1,504
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,872
|
9,473
|
9,439
|
9,602
|
10,214
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,473
|
9,439
|
9,602
|
10,212
|
11,718
|