1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.839
|
10.622
|
10.462
|
11.305
|
10.576
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.839
|
10.622
|
10.462
|
11.305
|
10.576
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.676
|
6.133
|
5.616
|
5.895
|
5.091
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.163
|
4.489
|
4.846
|
5.410
|
5.485
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.861
|
3.247
|
2.580
|
2.242
|
1.856
|
7. Chi phí tài chính
|
2
|
0
|
0
|
2
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.669
|
2.209
|
2.101
|
2.139
|
1.950
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.353
|
5.526
|
5.325
|
5.512
|
5.391
|
12. Thu nhập khác
|
10
|
6
|
15
|
177
|
5
|
13. Chi phí khác
|
35
|
29
|
41
|
53
|
9
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-25
|
-22
|
-26
|
124
|
-4
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.328
|
5.504
|
5.299
|
5.636
|
5.387
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.266
|
1.115
|
1.059
|
1.136
|
1.077
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.266
|
1.115
|
1.059
|
1.136
|
1.077
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.063
|
4.390
|
4.240
|
4.500
|
4.309
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.063
|
4.390
|
4.240
|
4.500
|
4.309
|