1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,068,351
|
3,657,497
|
3,745,753
|
5,853,603
|
5,724,423
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4,068,351
|
3,657,497
|
3,745,753
|
5,853,603
|
5,724,423
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3,996,622
|
3,474,418
|
3,678,241
|
5,773,938
|
5,624,628
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
71,729
|
183,079
|
67,512
|
79,665
|
99,795
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
222,601
|
157,863
|
195,638
|
141,318
|
306,594
|
7. Chi phí tài chính
|
161,233
|
105,339
|
120,263
|
164,546
|
342,684
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
132,349
|
96,785
|
113,627
|
124,993
|
268,129
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
-134
|
-138
|
-2
|
9. Chi phí bán hàng
|
7,182
|
28,337
|
31,771
|
18,466
|
35,899
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
37,778
|
36,991
|
51,944
|
23,029
|
23,289
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
88,137
|
170,276
|
59,039
|
14,804
|
4,516
|
12. Thu nhập khác
|
31,152
|
9,781
|
930
|
5,367
|
17
|
13. Chi phí khác
|
1,496
|
2,249
|
336
|
754
|
359
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
29,656
|
7,532
|
593
|
4,613
|
-342
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
117,793
|
177,808
|
59,632
|
19,417
|
4,174
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
28,251
|
45,674
|
12,982
|
4,229
|
1,278
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
28,251
|
45,674
|
12,982
|
4,229
|
1,278
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
89,542
|
132,134
|
46,650
|
15,188
|
2,896
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3,848
|
38,737
|
756
|
300
|
230
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
82,870
|
93,397
|
45,895
|
14,888
|
2,665
|