Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,459,487
|
1,474,914
|
1,440,855
|
1,349,167
|
752,236
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
1,459,487
|
1,474,914
|
1,440,855
|
1,349,167
|
752,236
|
Giá vốn hàng bán
|
1,448,848
|
1,421,928
|
1,428,435
|
1,333,049
|
741,646
|
Lợi nhuận gộp
|
10,638
|
52,985
|
12,421
|
16,118
|
10,590
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
62,655
|
77,883
|
82,807
|
83,249
|
67,492
|
Chi phí tài chính
|
62,997
|
107,002
|
86,486
|
86,199
|
67,142
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
59,141
|
81,507
|
73,195
|
54,286
|
42,463
|
Chi phí bán hàng
|
4,394
|
4,396
|
10,650
|
8,826
|
3,620
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,077
|
5,411
|
5,253
|
7,547
|
5,050
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
825
|
14,071
|
-7,162
|
-3,218
|
2,270
|
Thu nhập khác
|
|
17
|
0
|
0
|
9
|
Chi phí khác
|
|
158
|
117
|
84
|
15
|
Lợi nhuận khác
|
|
-141
|
-117
|
-84
|
-6
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
12
|
0
|
-14
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
825
|
13,931
|
-7,279
|
-3,302
|
2,264
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
293
|
2,820
|
-1,279
|
-555
|
613
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
293
|
2,820
|
-1,279
|
-555
|
613
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
531
|
11,111
|
-5,999
|
-2,747
|
1,651
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-101
|
111
|
63
|
158
|
-109
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
633
|
11,000
|
-6,062
|
-2,905
|
1,760
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|