単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,459,487 1,474,914 1,440,855 1,349,167 752,236
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 1,459,487 1,474,914 1,440,855 1,349,167 752,236
Giá vốn hàng bán 1,448,848 1,421,928 1,428,435 1,333,049 741,646
Lợi nhuận gộp 10,638 52,985 12,421 16,118 10,590
Doanh thu hoạt động tài chính 62,655 77,883 82,807 83,249 67,492
Chi phí tài chính 62,997 107,002 86,486 86,199 67,142
Trong đó: Chi phí lãi vay 59,141 81,507 73,195 54,286 42,463
Chi phí bán hàng 4,394 4,396 10,650 8,826 3,620
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,077 5,411 5,253 7,547 5,050
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 825 14,071 -7,162 -3,218 2,270
Thu nhập khác 17 0 0 9
Chi phí khác 158 117 84 15
Lợi nhuận khác -141 -117 -84 -6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 12 0 -14
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 825 13,931 -7,279 -3,302 2,264
Chi phí thuế TNDN hiện hành 293 2,820 -1,279 -555 613
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 293 2,820 -1,279 -555 613
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 531 11,111 -5,999 -2,747 1,651
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -101 111 63 158 -109
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 633 11,000 -6,062 -2,905 1,760
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)