I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.895.530
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-604.647
|
- Khấu hao TSCĐ
|
669.840
|
- Các khoản dự phòng
|
1.884.393
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-11.989
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.784.873
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
637.193
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
788
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.290.883
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
886.594
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-91.288
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.045.849
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
13.284
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
21.209
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-534.137
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-276.318
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-29.870
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
234.508
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-93.827
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12.323
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.326.551
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-113.915
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4.383.661
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
556.261
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.417.952
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.293.185
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.504.489
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-19.558
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-172.527
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.403.389
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
249.071
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
472.726
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2.972
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
724.769
|