I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
37.282
|
35.117
|
30.683
|
29.171
|
23.764
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.572
|
3.212
|
3.857
|
3.759
|
5.296
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.194
|
3.360
|
3.424
|
3.429
|
4.149
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.728
|
-1.400
|
-802
|
-466
|
-276
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.106
|
1.252
|
1.234
|
796
|
1.423
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
40.854
|
38.329
|
34.540
|
32.930
|
29.060
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-51.894
|
-25.841
|
-30.014
|
-127.016
|
64.976
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
163.493
|
-125
|
34.681
|
-60.339
|
72.284
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-114.245
|
64.042
|
-30.567
|
138.699
|
-197.221
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.982
|
2.424
|
855
|
684
|
1.778
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.106
|
-1.131
|
-1.234
|
-918
|
-1.423
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.731
|
-7.219
|
-5.993
|
-12.277
|
-1.919
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
150
|
0
|
47
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8.124
|
-4.793
|
-1.909
|
-5.348
|
-4.379
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22.228
|
65.836
|
359
|
-33.537
|
-36.844
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20.549
|
-12.469
|
-19.770
|
-18.129
|
-12.298
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-23.000
|
3.000
|
20.000
|
-20.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.375
|
|
0
|
20.000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.728
|
767
|
1.435
|
466
|
276
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-36.446
|
-8.703
|
1.665
|
-17.663
|
-12.022
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
174.137
|
146.675
|
121.654
|
155.414
|
191.643
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-151.254
|
-134.260
|
-128.619
|
-132.620
|
-161.690
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-68.540
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
22.882
|
-56.125
|
-6.965
|
22.793
|
29.953
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.665
|
1.009
|
-4.941
|
-28.406
|
-18.913
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
120.075
|
128.739
|
129.748
|
124.807
|
96.401
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
128.739
|
129.748
|
124.807
|
96.401
|
77.488
|