I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-5.592
|
7.204
|
13.929
|
-8.199
|
-2.598
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15.392
|
12.672
|
8.044
|
9.175
|
7.721
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.165
|
6.146
|
6.148
|
6.155
|
6.198
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.335
|
1.335
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-52
|
-3.062
|
-1.594
|
-3.020
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
10.562
|
5.243
|
4.958
|
4.614
|
4.544
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9.799
|
19.876
|
21.973
|
976
|
5.123
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11.068
|
-582
|
6.227
|
5.345
|
-3.129
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
247
|
2
|
11
|
-225
|
449
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3.410
|
-5.001
|
1.871
|
940
|
-4.572
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.348
|
776
|
-631
|
1.183
|
1.113
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.175
|
-13.656
|
-4.660
|
-3.009
|
-6.263
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.139
|
0
|
0
|
-3.813
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
5.162
|
-5.162
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-577
|
0
|
-80
|
-5.396
|
5.396
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6.851
|
6.577
|
19.550
|
-4.000
|
-1.883
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-124
|
-1.671
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
232
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-76.000
|
0
|
|
-50.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
2.000
|
0
|
|
58.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
52
|
3.062
|
1.594
|
3.020
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
232
|
-73.948
|
3.062
|
1.470
|
9.349
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
88.500
|
224.200
|
0
|
|
6.500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-78.762
|
-154.100
|
-14.007
|
-6.500
|
-8.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9.738
|
70.100
|
-14.007
|
-6.500
|
-1.500
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.120
|
2.729
|
8.605
|
-9.030
|
5.966
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.692
|
6.812
|
9.541
|
18.146
|
9.116
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.812
|
9.541
|
18.146
|
9.116
|
15.082
|