TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
342.781
|
333.331
|
333.391
|
433.144
|
437.689
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47.443
|
22.618
|
47.215
|
38.964
|
60.392
|
1. Tiền
|
35.443
|
12.618
|
24.215
|
22.964
|
53.392
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12.000
|
10.000
|
23.000
|
16.000
|
7.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
4.500
|
0
|
3.000
|
3.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
4.500
|
0
|
3.000
|
3.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
181.897
|
215.559
|
216.606
|
247.390
|
223.869
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
57.836
|
23.833
|
29.509
|
50.479
|
73.002
|
2. Trả trước cho người bán
|
12.201
|
6.436
|
9.604
|
27.514
|
6.660
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
95.000
|
175.000
|
155.000
|
155.000
|
130.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
18.375
|
11.821
|
24.024
|
15.801
|
15.610
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.515
|
-1.531
|
-1.531
|
-1.403
|
-1.403
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
108.056
|
84.130
|
68.204
|
142.324
|
148.629
|
1. Hàng tồn kho
|
113.584
|
89.658
|
73.617
|
147.737
|
154.505
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.528
|
-5.528
|
-5.413
|
-5.413
|
-5.877
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.385
|
6.523
|
1.366
|
1.466
|
1.800
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.299
|
2.240
|
1.323
|
1.466
|
1.377
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.085
|
4.283
|
43
|
0
|
423
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
204.423
|
214.243
|
212.676
|
212.158
|
212.535
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
84.269
|
100.695
|
105.951
|
102.873
|
102.870
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38.453
|
54.195
|
59.312
|
56.645
|
57.053
|
- Nguyên giá
|
166.890
|
185.412
|
192.048
|
192.261
|
195.250
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-128.436
|
-131.217
|
-132.736
|
-135.617
|
-138.197
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
45.816
|
46.500
|
46.639
|
46.228
|
45.817
|
- Nguyên giá
|
55.043
|
55.993
|
56.522
|
56.522
|
56.522
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.227
|
-9.493
|
-9.883
|
-10.294
|
-10.705
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14.423
|
7.769
|
833
|
3.754
|
3.683
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14.423
|
7.769
|
833
|
3.754
|
3.683
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
99.000
|
99.000
|
99.000
|
99.000
|
99.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
3.350
|
3.350
|
3.350
|
3.350
|
3.350
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
99.000
|
99.000
|
99.000
|
99.000
|
99.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.350
|
-3.350
|
-3.350
|
-3.350
|
-3.350
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.730
|
6.779
|
6.892
|
6.531
|
6.982
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.121
|
2.007
|
2.060
|
1.893
|
2.226
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.823
|
3.986
|
4.045
|
3.851
|
3.869
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
786
|
786
|
786
|
786
|
886
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
547.203
|
547.574
|
546.067
|
645.302
|
650.224
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
190.008
|
183.160
|
156.869
|
249.249
|
281.032
|
I. Nợ ngắn hạn
|
190.008
|
183.160
|
156.869
|
249.249
|
281.032
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.476
|
27.313
|
0
|
94.689
|
90.387
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
21.967
|
9.127
|
26.925
|
31.458
|
20.031
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.056
|
1.274
|
445
|
1.345
|
594
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.425
|
8.628
|
11.559
|
887
|
6.442
|
6. Phải trả người lao động
|
9
|
131
|
662
|
1.612
|
4.204
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.670
|
12.366
|
14.453
|
15.548
|
14.911
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
225
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
140.539
|
123.498
|
102.781
|
103.711
|
143.750
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.866
|
596
|
45
|
0
|
713
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
357.195
|
364.414
|
389.198
|
396.053
|
369.192
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
357.195
|
364.414
|
389.198
|
396.053
|
369.192
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
149.924
|
149.924
|
149.924
|
149.924
|
149.924
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8.520
|
8.520
|
8.520
|
8.520
|
8.520
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-116.848
|
-116.848
|
-116.848
|
-116.848
|
-116.848
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
134.250
|
134.250
|
134.250
|
134.250
|
142.456
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
181.348
|
188.567
|
213.351
|
220.206
|
185.139
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
158.645
|
158.645
|
157.518
|
213.351
|
160.090
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
22.704
|
29.922
|
55.833
|
6.855
|
25.049
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
547.203
|
547.574
|
546.067
|
645.302
|
650.224
|