I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
98.045
|
100.673
|
79.726
|
42.518
|
98.110
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-33.178
|
-32.720
|
-20.983
|
-113.256
|
-69.849
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.196
|
-7.209
|
-5.745
|
-7.069
|
-7.977
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-253
|
-235
|
-176
|
-1.122
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
|
-2.144
|
-12.565
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.533
|
10.377
|
6.125
|
787
|
3.045
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-49.077
|
-9.229
|
-15.701
|
-23.646
|
-20.384
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17.127
|
61.640
|
41.044
|
-113.407
|
1.822
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.448
|
-9.593
|
-3.360
|
-2.703
|
-1.861
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
95
|
|
11.655
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-100.000
|
|
|
-10.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
20.000
|
20.000
|
|
35.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.642
|
185
|
2.498
|
13.169
|
769
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.711
|
-89.407
|
30.792
|
10.467
|
23.908
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.476
|
22.838
|
5.553
|
94.689
|
22.787
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-32.866
|
|
-27.090
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-19.894
|
-19.927
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.476
|
2.943
|
-47.240
|
94.689
|
-4.303
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
19.891
|
-24.825
|
24.596
|
-8.251
|
21.428
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.552
|
47.443
|
22.618
|
47.215
|
38.964
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47.443
|
22.618
|
47.215
|
38.964
|
60.392
|