1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.879
|
3.385
|
3.927
|
2.766
|
7.166
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.879
|
3.385
|
3.927
|
2.766
|
7.166
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.468
|
2.093
|
4.315
|
2.044
|
3.442
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.410
|
1.293
|
-388
|
722
|
3.724
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
553
|
665
|
2.895
|
3.000
|
383
|
7. Chi phí tài chính
|
-560
|
15
|
-316
|
|
656
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
40
|
15
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.593
|
1.678
|
3.064
|
2.797
|
2.812
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
932
|
264
|
-241
|
926
|
639
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
815
|
0
|
207
|
845
|
480
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-815
|
0
|
-207
|
-845
|
-480
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
117
|
264
|
-448
|
81
|
159
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
68
|
96
|
|
59
|
75
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
68
|
96
|
|
59
|
75
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
49
|
168
|
-448
|
21
|
84
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
49
|
168
|
-448
|
21
|
84
|