Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.879 3.385 3.927 2.766 7.166
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.879 3.385 3.927 2.766 7.166
4. Giá vốn hàng bán 2.468 2.093 4.315 2.044 3.442
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.410 1.293 -388 722 3.724
6. Doanh thu hoạt động tài chính 553 665 2.895 3.000 383
7. Chi phí tài chính -560 15 -316 656
-Trong đó: Chi phí lãi vay 40 15 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.593 1.678 3.064 2.797 2.812
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 932 264 -241 926 639
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 815 0 207 845 480
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -815 0 -207 -845 -480
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 117 264 -448 81 159
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 68 96 59 75
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 68 96 59 75
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 49 168 -448 21 84
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 49 168 -448 21 84