TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
292.199
|
274.883
|
274.608
|
275.599
|
279.093
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.464
|
51.510
|
17.268
|
39.454
|
27.165
|
1. Tiền
|
9.464
|
51.510
|
17.268
|
39.454
|
27.165
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
81.810
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100.740
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-18.930
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
264.738
|
220.569
|
254.704
|
233.627
|
165.969
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12.667
|
2.000
|
319
|
101
|
16.612
|
2. Trả trước cho người bán
|
84.572
|
0
|
0
|
74
|
18
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
33.000
|
21.600
|
33.250
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
167.499
|
218.569
|
221.386
|
211.852
|
116.089
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8.671
|
0
|
0
|
0
|
2.719
|
1. Hàng tồn kho
|
8.671
|
0
|
0
|
0
|
2.719
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.326
|
2.804
|
2.635
|
2.518
|
1.430
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
372
|
0
|
3
|
3
|
3
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.943
|
0
|
2
|
1
|
1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.010
|
2.804
|
2.631
|
2.514
|
1.426
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
101.884
|
761
|
1.131
|
1.282
|
33.965
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
146
|
146
|
146
|
32.685
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
146
|
146
|
146
|
32.685
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18.075
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18.075
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
79.303
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61.228
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
353
|
597
|
825
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
353
|
597
|
825
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
32.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
245
|
615
|
632
|
539
|
455
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
245
|
615
|
632
|
539
|
455
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
51.564
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
394.083
|
275.644
|
275.739
|
276.880
|
313.058
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
64.588
|
4.906
|
4.513
|
4.570
|
40.008
|
I. Nợ ngắn hạn
|
64.588
|
4.906
|
4.513
|
4.570
|
40.008
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
33.495
|
0
|
0
|
0
|
16.651
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.192
|
222
|
5
|
0
|
4.704
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.061
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.418
|
613
|
742
|
702
|
2
|
6. Phải trả người lao động
|
489
|
309
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
50
|
15
|
15
|
130
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
217
|
82
|
87
|
74
|
14.987
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.664
|
3.664
|
3.664
|
3.664
|
3.664
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
329.495
|
270.738
|
271.226
|
272.310
|
273.049
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
329.495
|
270.738
|
271.226
|
272.310
|
273.049
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
257.209
|
257.209
|
257.209
|
257.209
|
257.209
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.843
|
3.406
|
3.887
|
4.943
|
5.972
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.232
|
1.232
|
1.232
|
1.232
|
4.250
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
611
|
2.175
|
2.655
|
3.711
|
1.723
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
70.443
|
10.123
|
10.130
|
10.159
|
9.868
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
394.083
|
275.644
|
275.739
|
276.880
|
313.058
|