I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.227
|
2.006
|
610
|
1.359
|
2.377
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-603
|
-61
|
-1.167
|
-1.435
|
7.195
|
- Khấu hao TSCĐ
|
258
|
-250
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
18.930
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-945
|
272
|
-1.167
|
-1.435
|
-11.735
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
84
|
-84
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
625
|
1.944
|
-557
|
-76
|
9.572
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-225.221
|
61.985
|
202
|
16.412
|
49.124
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8.671
|
8.671
|
-40.198
|
40.198
|
-2.719
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-24.952
|
-14.731
|
39.683
|
-40.315
|
34.494
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-617
|
2
|
-21
|
93
|
84
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
-100.740
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-48
|
48
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-50
|
-803
|
0
|
-100
|
-1.232
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-258.935
|
57.117
|
-890
|
16.212
|
-11.416
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-210
|
-25.000
|
-353
|
-7.744
|
-228
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
210
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-32.780
|
32.780
|
-100.780
|
56.330
|
-52.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
32.780
|
-32.780
|
67.780
|
-44.930
|
40.850
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.732
|
-281
|
1
|
2.318
|
11.005
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.522
|
-25.071
|
-33.352
|
5.974
|
-873
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
10.000
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
10.000
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-257.412
|
42.046
|
-34.243
|
22.186
|
-12.289
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
266.877
|
9.464
|
51.510
|
17.268
|
39.454
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.464
|
51.510
|
17.268
|
39.454
|
27.165
|