I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
14.958
|
29.921
|
21.573
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-35.719
|
-23.131
|
-17.802
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-27
|
-308
|
-192
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-440
|
-475
|
-470
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.570
|
8.951
|
11.845
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-20.326
|
-17.394
|
-7.106
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-37.984
|
-2.436
|
7.847
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
34.974
|
15.685
|
3.315
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-15.811
|
-11.188
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
34.974
|
-126
|
-7.872
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.010
|
-2.562
|
-25
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.315
|
2.645
|
83
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
305
|
83
|
58
|