TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
404.870
|
395.080
|
412.180
|
407.583
|
415.237
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.438
|
63.077
|
122.727
|
69.516
|
66.628
|
1. Tiền
|
3.438
|
5.077
|
3.227
|
4.516
|
6.628
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.000
|
58.000
|
119.500
|
65.000
|
60.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
73.278
|
62.382
|
122.042
|
91.173
|
135.516
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
74.422
|
63.669
|
123.324
|
92.547
|
137.024
|
2. Trả trước cho người bán
|
794
|
608
|
155
|
222
|
338
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
813
|
856
|
1.313
|
1.154
|
904
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.750
|
-2.750
|
-2.750
|
-2.750
|
-2.750
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
294.233
|
253.958
|
164.345
|
238.230
|
210.819
|
1. Hàng tồn kho
|
295.643
|
255.368
|
164.705
|
238.589
|
211.175
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.410
|
-1.410
|
-359
|
-359
|
-356
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23.921
|
15.663
|
3.066
|
8.665
|
2.273
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.994
|
4.732
|
3.066
|
2.421
|
2.273
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17.867
|
10.759
|
0
|
5.655
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.060
|
172
|
0
|
588
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12.726
|
11.337
|
11.243
|
9.607
|
8.900
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11.705
|
10.021
|
8.648
|
7.374
|
6.234
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.562
|
9.903
|
8.555
|
7.306
|
6.191
|
- Nguyên giá
|
310.673
|
310.673
|
310.673
|
310.673
|
310.673
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-299.111
|
-300.771
|
-302.118
|
-303.367
|
-304.483
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
143
|
118
|
93
|
68
|
43
|
- Nguyên giá
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-157
|
-182
|
-207
|
-232
|
-257
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.021
|
1.317
|
783
|
783
|
1.579
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.021
|
1.317
|
783
|
783
|
1.579
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1.812
|
1.450
|
1.087
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
1.812
|
1.450
|
1.087
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
417.596
|
406.417
|
423.424
|
417.190
|
424.137
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
124.838
|
115.085
|
123.687
|
114.694
|
215.045
|
I. Nợ ngắn hạn
|
73.790
|
64.037
|
72.639
|
63.646
|
163.997
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
37.566
|
27.398
|
43.366
|
41.595
|
47.248
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.111
|
4.003
|
3.253
|
698
|
969
|
6. Phải trả người lao động
|
15.291
|
19.918
|
21.265
|
10.563
|
15.875
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.901
|
8.383
|
3.690
|
6.446
|
6.529
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.864
|
1.001
|
808
|
967
|
86.808
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3.384
|
2.691
|
0
|
3.130
|
5.230
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
659
|
629
|
244
|
234
|
1.324
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
51.048
|
51.048
|
51.048
|
51.048
|
51.048
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
51.048
|
51.048
|
51.048
|
51.048
|
51.048
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
292.758
|
291.332
|
299.736
|
302.496
|
209.092
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
292.758
|
291.332
|
299.736
|
302.496
|
209.092
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
122.254
|
122.254
|
122.254
|
122.254
|
122.254
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17.708
|
17.708
|
17.708
|
17.708
|
17.708
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
26.752
|
26.752
|
26.752
|
26.752
|
26.752
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
126.044
|
124.618
|
133.022
|
135.782
|
42.378
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
124.413
|
123.479
|
124.413
|
133.022
|
45.444
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.630
|
1.139
|
8.609
|
2.760
|
-3.066
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
417.596
|
406.417
|
423.424
|
417.190
|
424.137
|