1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
222.786
|
327.414
|
498.954
|
341.159
|
344.920
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
19
|
429
|
1.025
|
2.348
|
1.142
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
222.767
|
326.984
|
497.928
|
338.811
|
343.778
|
4. Giá vốn hàng bán
|
220.242
|
317.469
|
479.001
|
326.800
|
338.773
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.525
|
9.516
|
18.927
|
12.011
|
5.004
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
257
|
265
|
650
|
751
|
1.030
|
7. Chi phí tài chính
|
987
|
3
|
0
|
3
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
912
|
0
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.276
|
2.266
|
3.946
|
2.840
|
3.071
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.518
|
7.506
|
5.859
|
10.336
|
9.488
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.999
|
5
|
9.771
|
-417
|
-6.525
|
12. Thu nhập khác
|
2.193
|
0
|
|
3.875
|
|
13. Chi phí khác
|
14
|
543
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.179
|
-543
|
|
3.875
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.820
|
-537
|
9.771
|
3.458
|
-6.525
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-1.060
|
-46
|
2.302
|
698
|
-698
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-1.060
|
-46
|
2.302
|
698
|
-698
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.760
|
-492
|
7.470
|
2.760
|
-5.826
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.760
|
-492
|
7.470
|
2.760
|
-5.826
|