I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.622
|
18.996
|
16.702
|
17.657
|
22.259
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.924
|
13.318
|
15.369
|
18.016
|
18.095
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.410
|
13.654
|
16.113
|
17.248
|
17.467
|
- Các khoản dự phòng
|
229
|
151
|
-1.032
|
314
|
224
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-577
|
-1.350
|
-333
|
-56
|
-36
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
862
|
863
|
622
|
511
|
441
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24.546
|
32.314
|
32.071
|
35.674
|
40.355
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4.535
|
12.144
|
34.511
|
-24.446
|
3.052
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6.686
|
6.309
|
-2.261
|
-3.811
|
11.561
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
37.782
|
-128.127
|
-19.102
|
-3.768
|
-1.887
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-35
|
2.029
|
-1.409
|
-1.709
|
2.007
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-863
|
-843
|
-627
|
-518
|
-456
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.311
|
-3.345
|
-1.709
|
-4.649
|
-3.244
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
24
|
|
|
693
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-78
|
-2.782
|
-4.770
|
-4.916
|
-6.055
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
60.193
|
-82.277
|
36.704
|
-8.144
|
46.025
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.782
|
-28.170
|
-54.097
|
-35.938
|
-17.055
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-360
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
1.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
940
|
1.140
|
363
|
69
|
43
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11.202
|
-27.030
|
-53.734
|
-35.869
|
-16.012
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.216
|
-3.216
|
-3.216
|
-3.216
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
-3.216
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-41
|
-2
|
-16.639
|
-4
|
-11.862
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.258
|
-3.218
|
-19.855
|
-3.220
|
-15.078
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
45.734
|
-112.525
|
-36.885
|
-47.233
|
14.935
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
217.013
|
262.747
|
129.414
|
92.529
|
45.296
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
262.747
|
150.222
|
92.529
|
45.296
|
60.231
|